Bông khoáng Rockwool hay còn được gọi là len đá, là một vật liệu có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vô cùng ấn tượng. Vì những tính năng đặc biệt này, bông khoáng Rockwool đang trở nên ngày càng phổ biến trong đời sống hàng ngày, với hàng ngàn ứng dụng khác nhau. Nếu bạn đang cần tìm bảng giá bông khoáng Rockwool thì hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Davitecco.
Bông khoáng Rockwool, hay còn được gọi là len đá hoặc bông sợi khoáng cách nhiệt, được sản xuất bằng công nghệ hiện đại từ châu Âu, sử dụng chủ yếu các nguyên liệu như đá basalt và đá dolomite phụ. Qua quá trình vệ sinh, bông khoáng Rockwool được tạo ra thông qua nhiệt độ rất cao kết hợp với các phụ gia, trong đó đá basalt và đá dolomite là hai thành phần chính.
Trong quá trình này, hỗn hợp sẽ tan chảy tạo thành sợi khoáng. Sợi này được kết hợp với nước đánh bóng, keo, màu sơn và keo kết dính, cho phép bông khoáng Rockwool chịu được nhiệt độ cao lên đến 850⁰C.
Bông khoáng Rockwool có khả năng chống cháy, với hệ số cách nhiệt thấp và tỷ trọng cao, cho phép nó được sản xuất dưới dạng tấm và đóng gói gọn gàng để vận chuyển đến mọi địa điểm một cách dễ dàng.
Sản phẩm bông khoáng Rockwool |
Quy cách |
Nhiệt độ |
Đơn giá (VNĐ/ kiện) |
TT40 size: 600 x 1200mm x 50mm |
1 kiện = 6 tấm = 4.32 m2 |
250 độ C |
liên hệ |
TT50 size: 600 x 1200mm x 50mm |
1 kiện = 6 tấm = 4.32 m2 |
300 độ C |
liên hệ |
TT60 size: 600 x 1200mm x 50mm |
1 kiện = 6 tấm = 4.32 m2 |
350 độ C |
liên hệ |
TT80 size: 600 x 1200mmx 50mm |
1 kiện = 6 tấm = 4.32 m2 |
450 độ C |
liên hệ |
TT100 size: 600 x 1200mm x 50mm |
1 kiện = 6 tấm = 4.32 m2 |
650 độ C |
liên hệ |
TT120 size: 600 x 1200mm x 50mm |
1 kiện = 6 tấm = 4.32 m2 |
850 độ C |
liên hệ |
Tỷ trọng (kg/m3) |
40 |
60 |
80 |
100 |
120 |
Chiều dày (mm) |
25 , 50 , 75 , 100 |
||||
Kích thước tiêu chuẩn (mm) |
600 * 1.200 |
||||
Nhiệt độ làm việc |
450oC |
6500C |
|||
Hệ số dẫn nhiệt: W/m oK ( Kcal/m/h.oC) |
|||||
20oC |
0,036 |
0,034 |
0,034 |
0,034 |
0,041 |
100oC |
0,048 |
0,043 |
0,042 |
0,041 |
0,055 |
200oC |
– |
0,061 |
0,057 |
0,057 |
0,071 |
300oC |
– |
0,087 |
0,077 |
0,073 |
0,092 |
400oC |
– |
0,123 |
0,099 |
0,095 |
|
Hệ số tiêu âm ( chiều dày 50mm ) |
|||||
125Hz |
– |
0,28 |
0,26 |
0,37 |
0,35 |
250Hz |
– |
0,55 |
0,73 |
0,62 |
0,67 |
500Hz |
– |
0,95 |
0,9 |
0,91 |
0,89 |
1000Hz |
– |
0,99 |
0,99 |
0,98 |
0,97 |
2000Hz |
– |
0,97 |
0,95 |
0,95 |
0,96 |
4000Hz |
– |
0,98 |
0,97 |
0,97 |
0,95 |
Chống cháy: Bông khoáng Rockwool có khả năng chống cháy tuyệt vời. Với khả năng chịu nhiệt cao và tính không cháy, nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa và bảo vệ an toàn cho tòa nhà và người dùng.
Kháng nấm mốc và vi khuẩn: Bông khoáng Rockwool không cung cấp điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Điều này giúp duy trì môi trường sống lành mạnh và an toàn cho sức khỏe.
Dễ dàng và tiện lợi trong lắp đặt: Bông khoáng Rockwool có cấu trúc nhẹ và linh hoạt, dễ dàng cắt và lắp đặt vào các kết cấu khác nhau. Nó cũng có thể được sử dụng cho các ứng dụng dạng tấm, ống và lớp phủ.
Bền và bảo vệ môi trường: Bông khoáng Rockwool có tuổi thọ cao và khả năng chống ẩm tốt. Nó không bị phân hủy bởi côn trùng hoặc vi khuẩn và không gây hại cho môi trường. Ngoài ra, nó có thể tái chế và sử dụng lại, giúp giảm tác động đến tài nguyên tự nhiên.
Những ưu điểm trên làm cho bông khoáng Rockwool trở thành một vật liệu rất đa năng và được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp và hệ thống cơ điện.
Bông khoáng Rockwool có nhiều ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực sau đây:
Xây dựng và cách âm: Bông khoáng Rockwool được sử dụng rộng rãi để cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Nó có thể được sử dụng trong việc cách âm tường, trần, sàn, vách ngăn, hệ thống ống gió và hệ thống âm thanh.
Cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng: Bông khoáng Rockwool được sử dụng để cách nhiệt trong việc giữ nhiệt độ ổn định trong các tòa nhà và hệ thống ống dẫn. Nó giúp giảm thiểu mất nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh và sưởi.
Chống cháy và an toàn: Với khả năng chống cháy cao, bông khoáng Rockwool được sử dụng trong hệ thống chống cháy và bảo vệ an toàn. Nó được áp dụng trong cửa chống cháy, tường chống cháy, hệ thống chữa cháy và các ứng dụng khác liên quan đến an toàn cháy.
Nông nghiệp: Bông khoáng Rockwool được sử dụng trong việc trồng cây trong hệ thống trồng hydroponic và hệ thống trồng cây không đất. Nó có khả năng giữ nước, cung cấp cách nhiệt và tạo ra môi trường ổn định cho cây trồng.
Công nghiệp và chế tạo: Bông khoáng Rockwool được sử dụng trong ngành công nghiệp để cách nhiệt hệ thống ống dẫn, nồi hơi, lò nung, hệ thống cấp nước và các thiết bị công nghiệp khác. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất cách âm và chống rung trong các ứng dụng công nghiệp.
Đóng gói và vận chuyển: Bông khoáng Rockwool được sử dụng để đóng gói và bảo vệ các sản phẩm dễ vỡ và nhạy cảm trong quá trình vận chuyển. Nó cung cấp lớp bảo vệ cách nhiệt và chống sốc cho hàng hóa.
Những ứng dụng này chỉ là một số ví dụ phổ biến của bông khoáng Rockwool. Với tính linh hoạt và khả năng đápứng đa dạng, bông khoáng Rockwool còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như hệ thống điều hòa không khí, lò hơi, hệ thống cấp thoát nước, âm thanh và sân khấu, ngành ô tô, và nhiều ứng dụng khác theo nhu cầu và yêu cầu của từng ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể.
Quá trình thi công bông khoáng Rockwool yêu cầu tuân thủ các biện pháp an toàn và làm việc cẩn thận. Đảm bảo bạn đọc kỹ hướng dẫn từ nhà sản xuất và tìm sự hỗ trợ nếu cần thiết để đảm bảo quá trình thi công diễn ra thành công và an toàn.
Đến ngay với Davitecco để được tư vấn bảng giá bông sợi khoáng Rockwool tốt nhất và uy tín nhất thị trường hiện nay nhé.