Sản phẩm bông khoáng (Rockwool)

Bông Khoáng Rockwool Là Gì? Đặc Điểm Và Lợi Ích Cách Nhiệt Vượt Trội


Bông khoáng (Rockwool hay Mineral Wool, len đá) là loại vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy được sản xuất từ đá bazan và dolomit. Đây là một trong những vật liệu phổ biến nhất trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ hiệu suất cao, an toàn và bền bỉ.

Điểm nổi bật:

 

  • Không cháy, đạt chuẩn A1.
  • Nhiệt độ làm việc 650–850 °C, nóng chảy >1000 °C.
  • Hệ số dẫn nhiệt thấp λ ~0,033 W/m·K → cách nhiệt vượt trội.
  • Hệ số tiêu âm NRC ~1.0 → hấp thụ âm gần như tuyệt đối.
  • .Tuổi thọ 10–20 năm, không mối mọt, ít hút ẩm


👉 Nhờ những ưu điểm này, bông khoáng rockwool là lựa chọn tối ưu và phổ biến cho các công trình tại Đà Nẵng cần cách nhiệt – cách âm – chống cháy, giúp giảm chi phí điện năng lên đến 30% cho các công trình dân dụng.

Bông khoáng

Bông khoáng rockwool

Thành phần & quy trình sản xuất

Nguyên liệu chính

  • Đá bazan (Basalt): tạo ra sợi khoáng chịu nhiệt.
  • Đá dolomit: tăng tính cơ học, ổn định.
  • Chất kết dính vô cơ & phụ gia: cố định sợi, tăng độ bền.

Quy trình sản xuất

  • Nung chảy đá bazan & dolomit ở nhiệt độ 1.450–1.600 °C.
  • Xe sợi bằng máy ly tâm tạo ra sợi mảnh như len.
  • Phun chất kết dính để giữ sợi bền chặt.
  • Định hình thành các sản phẩm: tấm, cuộn, ống, panel.
  • Hoàn thiện: phủ bạc, lưới thép hoặc vải thủy tinh tùy mục đích.


Kết quả: bông khoáng có cấu trúc xốp – nhẹ – nhiều khoang khí giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả.


Bông khoáng

Bông khoáng rockwool
 

Phân Loại Bông Khoáng Rockwool: Tấm, Cuộn, Ống Và Panel Giá Rẻ

Bông khoáng dạng tấm (Rockwool Board)

  • Kích thước: 600×1200 mm
  • Độ dày: 25–100 mm
  • Tỷ trọng: T40 – T120
  • Ưu điểm: cứng, ổn định, không xẹp.
  • Ứng dụng: vách ngăn, tường thạch cao, trần văn phòng, sàn chống cháy.
Nếu bạn đang tìm mua bông khoáng rockwool giá rẻ tại Đà Nẵng, dạng tấm T40 là lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, với giá từ 225.000đ/kiện.

Bông khoáng dạng tấm
Bông khoáng dạng tấm
 

Bông khoáng dạng cuộn (Rockwool Blanket)

  • Khổ rộng: 600–1200 mm, dài 3000–5000 mm
  • Có loại phủ bạc hoặc lưới thép.
  • Ưu điểm: mềm, dễ uốn, thi công nhanh.
  • Ứng dụng: mái tôn chống nóng, kho xưởng, trần lớn.

Bông khoáng dạng cuộn

Bông khoáng dạng cuộn
 

Bông khoáng dạng ống (Rockwool Pipe Section)

  • Hình ống đúc sẵn, nhiều đường kính.
  • Ứng dụng: bảo ôn đường ống hơi, ống nhiệt, bồn chứa.
  • Thường dùng trong nhà máy điện, hóa chất, thực phẩm.

Bông khoáng

Bông khoáng dạng ống

Panel bông khoáng (Rockwool Sandwich Panel)

  • Cấu tạo: Tôn – Bông khoáng – Tôn.
  • Đạt tiêu chuẩn ASTM, BS, ISO; chống cháy EI15–EI180.
  • Ưu điểm: vừa cách nhiệt – cách âm – chống cháy, vừa hoàn thiện bề mặt.
  • Ứng dụng: nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, vách chống cháy.

Thông số kỹ thuật điển hình
 

Thông số Giá trị Ý nghĩa
Tỷ trọng 40–120 kg/m³ Càng cao → cách âm & chịu lực tốt hơn
Độ dày 25–100 mm Dày hơn → cách nhiệt & cách âm tốt hơn
Kích thước tấm 600×1200 mm Chuẩn, dễ lắp đặt
Kích thước cuộn 600–1200×3000–5000 mm Phù hợp mái & trần dài
Hệ số dẫn nhiệt (λ) ~0,033 W/m·K Cách nhiệt hiệu quả
Hệ số tiêu âm (NRC) ~1.0 Hấp thụ âm gần tuyệt đối
Phân hạng cháy A1 – không cháy Đạt chuẩn PCCC
Nhiệt độ làm việc 650–850 °C Ổn định trong môi trường nhiệt cao

 

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Cách nhiệt, giảm tiêu hao điện năng.
  • Chống cháy, hạn chế cháy lan.
  • Cách âm vượt trội, giảm ồn hiệu quả.
  • Bền, tuổi thọ cao, không mối mọt.
  • An toàn, không amiăng, thân thiện môi trường.

Nhược điểm

  • Có bụi sợi, dễ gây ngứa khi thi công → cần bảo hộ.
  • Không chống nước tuyệt đối, cần phủ bạc hoặc lớp bảo vệ ở môi trường ẩm.

Bông khoáng

Ưu điểm và nhược điểm của Bông khoáng
 

Ứng Dụng Bông Khoáng Rockwool Trong Cách Nhiệt Mái Tôn Và Chống Cháy EI60


Dân dụng & thương mại

  • Cách nhiệt mái tôn, trần thạch cao.
  • Tường cách âm phòng karaoke, rạp chiếu, khách sạn.
  • Vách chống cháy cho tòa nhà.

Công nghiệp

  • Bảo ôn lò hơi, ống dẫn nhiệt, bình bồn.
  • Lót ống khói, lò sấy, hệ thống HVAC.
  • Xưởng cơ khí, nhà máy hóa chất, luyện kim.

PCCC

  • Vách chống cháy EI60–EI120.
  • Bọc kết cấu thép, cửa thép chống cháy.
  • Kho hàng dễ cháy nổ.

Panel Rockwool

  • Nhà xưởng sản xuất, kho lạnh, phòng sạch GMP.
  • Công trình yêu cầu chống cháy EI, bề mặt hoàn thiện nhanh.
Bông khoáng rockwool cách nhiệt mái tôn hiệu quả, giảm nhiệt độ bên trong lên đến 10-15°C, phù hợp cho kho xưởng tại Đà Nẵng.
 

bông khoáng

Ứng Dụng Bông Khoáng Rockwool Trong Cách Nhiệt Mái Tôn Và Chống Cháy EI60
 

Giá Bông Khoáng Rockwool Mới Nhất 2025 Tại Đà Nẵng – Từ 225.000đ


Bảng giá tham khảo

  • VN/Trung Quốc (AK, Huamei, G&L): 225.000 – 480.000đ/kiện (600×1200×50 mm, T40–T100).
  • Remak: 250.000 – 620.000đ/kiện (T40–T120).
  • Rockwool Thái Lan: 510.000 – 1.155.000đ/kiện/cuộn (T40–T120, 50 mm).

👉 Giá có thể thay đổi theo: tỷ trọng, độ dày, dạng sản phẩm (tấm/cuộn/ống/panel), phủ bạc hay không, thương hiệu và số lượng đặt hàng. Mua bông khoáng tại Đà Nẵng với giá cạnh tranh từ Davitecco, bao gồm các thương hiệu VN/Trung Quốc và Rockwool Thái Lan.

Mẹo chọn đúng để tiết kiệm chi phí

  • Dân dụng: T40–T60, dày 50 mm.
  • Phòng karaoke/studio: T80–T100, dày 50–75 mm.
  • Mái tôn diện tích lớn: cuộn phủ bạc 50 mm.
  • Ống/bồn nhiệt: dạng ống hoặc blanket lưới thép.
  • Vách chống cháy EI60–EI120: dùng panel bông khoáng đạt chuẩn.
 

Lý Do Chọn Bông Khoáng Rockwool Tại Davitecco Đà Nẵng


Davitecco tự hào là nhà cung cấp bông khoáng Rockwool hàng đầu tại Đà Nẵng với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt – cách âm – chống cháy. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng từ các thương hiệu uy tín như Remak, Rockwool Thái Lan, Huamei, với đầy đủ CO/CQ và chứng nhận PCCC. Giá bông khoáng Rockwool giá rẻ tại Đà Nẵng luôn cạnh tranh nhất thị trường – từ 225.000đ/kiện, kèm chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm hỗ trợ tư vấn miễn phí, khảo sát tận nơi, thi công trọn gói theo tiêu chuẩn, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mái tôn, cách âm phòng karaoke hay chống cháy EI60–EI120. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, bảo hành dài hạn và hậu mãi chu đáo. Liên hệ ngay 0916.860.231 để nhận báo giá chi tiết và giải pháp tối ưu cho công trình của bạn!
 

Hướng dẫn thi công

  • Chuẩn bị dao bén, thước, đinh bắn, băng keo nhôm.
  • Trang bị găng, kính, khẩu trang để tránh bụi sợi.
  • Đo – cắt bông khoáng theo khung, lắp chèn khít.
  • Cố định bằng đinh, vít, lưới thép hoặc băng keo bạc.
  • Phủ bạc/vải thủy tinh để chống ẩm, dán kín mép nối.
  • Kiểm tra định kỳ, tránh thấm nước lâu ngày.

Bông khoáng

Hướng dẫn thi công bông khoáng
 

So sánh bông khoáng với các vật liệu khác
 

Vật liệu Nhiệt độ λ (W/m·K) Cách âm Cháy Giá
Bông khoáng 650–850 °C 0,033 Rất tốt Không cháy (A1) Trung bình
Bông thủy tinh ≤300 °C 0,035–0,04 Tốt Khó cháy Rẻ
Bông gốm ceramic 1260–1800 °C ~0,1 TB Không cháy Cao
PU/XPS foam ≤80 °C 0,02–0,03 TB Dễ cháy Trung bình
 

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bông Khoáng Rockwool: Chịu Nhiệt Độ Bao Nhiêu?


1) Bông khoáng chịu được bao nhiêu °C? Khác gì giữa “nhiệt độ làm việc” và “điểm nóng chảy”?

Trả lời: Nhiệt độ làm việc liên tục của đa số dòng bông khoáng dạng tấm/cuộn thường nằm trong khoảng 650–850 °C (tùy thương hiệu và cấu hình). Ở ngưỡng này, vật liệu ổn định kích thước, không chảy xệ, không suy giảm hiệu năng cách nhiệt đáng kể.

Điểm nóng chảy (melting point) của sợi khoáng thường >1.000 °C (có dòng công bố 1.100–1.200 °C). Đây là mốc để đánh giá khả năng chống cháy và khả năng duy trì cấu trúc khi gặp hỏa hoạn.

Lưu ý sử dụng: Nếu hạng mục thường xuyên tiếp xúc >900 °C, cân nhắc bông gốm ceramic cho vùng lõi chịu nhiệt cục bộ; còn lại vẫn dùng bông khoáng cho các lớp cách nhiệt – chống cháy bao quanh để tối ưu chi phí.

Ví dụ thực tế: Vách tường chống cháy EI60–EI120, ống khói lò hơi, khu vực gần buồng đốt… bông khoáng là “xương sống” của giải pháp do không cháy – không sinh khói độc.

2) Bông khoáng có độc hại không? Có gây dị ứng/itchy khi thi công?

Trả lời: Bản chất bông khoáng là vô cơ, không chứa amiăng, không phát sinh khí độc khi sử dụng bình thường. Khi đã bọc kín trong kết cấu (tường, trần, panel), vật liệu an toàn cho người dùng và môi trường.

Trong thi công, sợi khoáng có thể gây ngứa da, kích ứng nhẹ nếu tiếp xúc trực tiếp. Giải pháp:

 

  • Mang găng tay, áo tay dài, khẩu trang, kính.
  • Cắt gọn, hạn chế xé bằng tay để tránh bụi sợi rơi vãi.Khung giá tham khảo (tùy thời điểm/thương hiệu):
  • Hút bụi/vệ sinh sau thi công, dán kín mép bằng băng keo nhôm nếu có phủ bạc.
  • Sau hoàn thiện, bông khoáng nằm trong khoang kín → không tiếp xúc với người dùng, không mùi, không bụi.


3) Dùng bông khoáng cho mái tôn có hiệu quả không? Chọn cuộn hay tấm?

Trả lời: Rất hiệu quả cho 2 vấn đề chính của mái tôn: nhiệt bức xạ cao và tiếng ồn mưa. Bông khoáng giảm truyền nhiệt xuống không gian bên dưới, đồng thời hấp thụ tiếng ồn do giọt mưa/tôn dội.

Chọn dạng:

 

  • Cuộn phủ bạc/lưới thép: thi công nhanh cho diện tích lớn, ít mối nối, giảm thất thoát nhiệt.
  • Tấm/kiện: phù hợp mái có nhiều chi tiết, cần ghép ô theo hệ xương.
  • Độ dày – tỷ trọng gợi ý: 50 mm (phổ biến), T40–T60 cho dân dụng; với xưởng nóng/ồn, cân nhắc T60–T80.
  • Mẹo thi công: Trải cùng chiều dài mái, chồng mí 3–5 cm, dán băng keo nhôm kín đường mí, dùng đai/lưới chống xô lệch nếu mái dốc.


4) Phòng karaoke, phòng thu cần bông khoáng thông số nào? Chỉ bông khoáng là đủ chưa?

Trả lời: Mục tiêu âm học gồm: giảm truyền âm (STC/Rw) qua tường và giảm vang/tiêu âm trong phòng (NRC).

Gợi ý cấu hình:

 

  • Vách thạch cao 2 lớp mỗi bên + khoang xương chèn bông khoáng T80–T100, dày 50–75 mm → tăng hấp thụ âm trong khoang, cải thiện STC/Rw.
  • Trần tương tự (tùy chiều cao).
  • Bổ sung bắt buộc: Bông khoáng không tự tạo bề mặt tiêu âm hoàn hảo; cần lớp hoàn thiện (tấm tiêu âm, panel tiêu âm, mút sóng/đục lỗ, rèm nặng…) để đạt NRC cao và chỉnh phản xạ tần số thấp – trung – cao.
  • Chi tiết hay bỏ sót: Xử lý cửa, khe hở, ổ cắm, ống xuyên tường—đây là “điểm rò âm” phổ biến làm giảm hiệu quả tổng thể.


5) Tuổi thọ bông khoáng bao lâu? Những yếu tố nào làm giảm tuổi thọ?

Trả lời: Tuổi thọ thực tế thường 10–20 năm hoặc hơn nếu lắp đặt đúng và không bị ngập nước/ẩm kéo dài.

Các yếu tố rút ngắn tuổi thọ:

 

  • Ẩm lâu ngày → sụt giảm hiệu quả cách nhiệt/âm; khắc phục bằng phủ bạc/lớp chống ẩm, thông gió khoang mái.
  • Nén quá mức trong khoang (ép chặt) → giảm độ dày hữu hiệu, giảm λ & NRC.
  • Rung/va đập ở ống – thiết bị công nghiệp mà không có lưới/đai giữ → xô lệch.
  • Khuyến nghị bảo trì: Kiểm tra định kỳ mối nối, điểm thấm, vệ sinh bụi khu vực hở, thay thế cục bộ nếu khu vực bị ẩm/nén.


6) Khi nào cần bông khoáng tỷ trọng cao (T80–T120)? Khi nào T40–T60 là đủ?

Trả lời:

 

  • T40–T60: đủ cho trần/vách dân dụng – văn phòng – mái tôn với mục tiêu cách nhiệt + giảm ồn cơ bản, tối ưu chi phí.
  • T80–T100–T120: dùng khi cần cách âm tốt hơn (karaoke, studio, HT hội trường), chịu lực/đi lại trên trần kỹ thuật, giảm rung hoặc cần mặt tấm cứng ít xẹp theo thời gian.
  • Ống/bồn/thiết bị nóng: cân nhắc blanket lưới thép hoặc ống đúc sẵn; tỷ trọng/độ dày tham chiếu theo nhiệt độ vận hành và điều kiện ẩm.
  • Lưu ý: Tỷ trọng cao không phải lúc nào cũng tốt hơn nếu mục tiêu chỉ là cách nhiệt; khi chi phí là ưu tiên, hãy chọn độ dày phù hợp trước, rồi tăng tỷ trọng khi cần cách âm/ổn định cơ học.


7) Bông khoáng có chống ẩm, chống nước không? Cần phủ bạc khi nào?

Trả lời: Sợi khoáng vô cơ – ít hút ẩm, nhưng không phải vật liệu chống thấm. Ẩm kéo dài sẽ làm giảm hiệu quả cách nhiệt – âm.

Phủ bạc (foil) mang lại 3 lợi ích:

 

  • Giảm thấm ẩm/đọng sương, đặc biệt ở mái tôn/ống lạnh.
  • Tăng bền bề mặt, ít xơ sợi, sạch sẽ khi bảo trì.
  • Phản xạ bức xạ nhiệt (đặt đúng hướng), hỗ trợ cách nhiệt mái.
  • Khi nào cần phủ bạc? Ở mái – trần – ống có nguy cơ ngưng tụ ẩm, nơi có gió – bụi hoặc yêu cầu vệ sinh công nghiệp.


8) Giá bông khoáng hiện nay khoảng bao nhiêu? Làm sao tối ưu chi phí mà vẫn đạt chuẩn?

Trả lời: 

  • Hàng VN/Trung: ~225.000–480.000 đ/kiện 600×1200×50 mm (T40→T100).
  • Remak/loại cao hơn: ~250.000–620.000 đ/kiện (T40→T120, 30–50 mm).
  • Rockwool Thái: ~510.000–1.155.000 đ/kiện/cuộn (T40→T120, 50 mm).


Tối ưu chi phí:

 

  • Xác định mục tiêu (cách nhiệt/âm/PCCC) → chọn độ dày tối thiểu cần đạt.
  • Với công trình phổ thông, ưu tiên T40–T60; chỉ nâng tỷ trọng khi cần cách âm/độ bền bề mặt.
  • Mái lớn → chọn cuộn để giảm mối nối & công thi công.
  • Yêu cầu EI → dùng panel rockwool (đồng bộ, có chứng nhận) thay vì tự ráp nhiều lớp rời rạc tốn công.


9) Panel bông khoáng khác gì so với bông khoáng dạng tấm/cuộn? Khi nào nên dùng panel?

Trả lời: Panel bông khoáng là tấm 3 lớp (tôn – rockwool – tôn), sản xuất chuẩn hóa, có khả năng chống cháy EI (EI15→EI180 tùy cấu hình, độ dày tôn/lõi).

Khác biệt chính:

 

  • Thi công nhanh, bề mặt hoàn thiện ngay.
  • Đồng bộ tiêu chuẩn (ASTM/EN/BS,…), hồ sơ kỹ thuật rõ ràng cho nghiệm thu PCCC.
  • Kín khít – chống ẩm – vệ sinh tốt (phòng sạch, kho lạnh).

Khi nên dùng panel:

 
  • Nhà xưởng – kho – phòng sạch yêu cầu EI60–EI120.
  • Dự án cần tiến độ nhanh, bề mặt đẹp sẵn sàng sử dụng.
  • Khu vực ẩm/đòi hỏi vệ sinh (F&B, dược, điện tử).


10) Davitecco có cung cấp – thi công trọn gói không? Quy trình làm việc và cam kết thế nào?

Trả lời: Có. Davitecco cung cấp toàn bộ giải pháp từ tư vấn – báo giá – cung ứng – thi công – bảo hành cho bông khoáng (tấm/cuộn/ống) và panel rockwool.

Quy trình làm việc:

 

  • Khảo sát nhu cầu & hiện trạng (diện tích, mục tiêu nhiệt/âm/EI).
  • Đề xuất cấu hình: tỷ trọng/độ dày/dạng vật liệu, giải pháp chống ẩm, phụ kiện lắp.
  • Báo giá rõ ràng theo khối lượng – thương hiệu – thời gian giao.
  • Thi công đúng quy trình (an toàn – vệ sinh), nghiệm thu theo checklist kỹ thuật.
  • Bảo hành & hậu mãi: hỗ trợ kỹ thuật, thay thế cục bộ khi cần.
  • Cam kết: Vật liệu chính hãng – chứng chỉ CO/CQ, giao nhanh toàn quốc, tối ưu chi phí theo mục tiêu sử dụng thật (không “đẩy cấu hình” vượt nhu cầu).
 
11) Mua bông khoáng rockwool giá rẻ ở đâu tại Đà Nẵng?

Davitecco cung cấp với giá từ 225.000đ, giao hàng toàn quốc.

 

Liên Hệ Ngay Để Nhận Báo Giá Bông Khoáng Rockwool!


Bông khoáng (Rockwool) là giải pháp toàn diện cho công trình cần cách nhiệt – cách âm – chống cháy. Với nhiều dạng (tấm, cuộn, ống, panel), đa dạng tỷ trọng (T40–T120), bông khoáng phù hợp cả dân dụng, thương mại và công nghiệp nặng. Bạn đang cần mua bông khoáng rockwool giá rẻ tại Đà Nẵng? Davitecco cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cạnh tranh. Gọi ngay để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi đặc biệt!

👉 Liên hệ Davitecco để nhận tư vấn & báo giá chi tiết:
📞 Hotline: 0916.860.231 – 0905.160.231
🌐 Website: davitecco.com
📧 Email: info@davitecco.com


Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Kỹ thuật Đại Việt

Chuyên về các Sản phẩm bông khoáng, Rockwool, Bông thuỷ tinh, Sản phẩm cách âm, Cao su lưu hóa, Sản phẩm cách nhiệt, Sản phẩm gạch chịu lửa, Thông gió công nghiệp, Van và phụ kiện đường ống, Ống đồng & phụ kiện ống đồng, Đầu đốt & phụ kiên đầu đốt

DAVIETCCO - CÔNG TY TNHH TM & DV KỸ THUẬT ĐẠI VIỆT

Địa chỉ: 563 Núi Thành, Phường Hòa Cường, Thành Phố Đà Nẵng
ĐT: 0916.860.231 - 0905.160.231 - Website: davitecco.com -  Email: info@davitecco.com
Kho hàng: Thôn Thạch Nham Đông, Xã Bà Nà, Thành Phố Đà Nẵng

TIN TỨC - HOẠT ĐỘNG

  • 3360
  • 18, Th 08

Vật liệu cách âm, cách nhiệt, chống cháy tại Đà Nẵng

Vận dụng các công nghệ tiên tiến, Davitecco hiện đang cung cấp giải pháp được ...

  • 3083
  • 18, Th 08

Top 5 vật liệu cách âm hiệu quả cho Karaoke

Khám phá top 5 vật liệu cách âm hiệu quả cho phòng karaoke: bông khoáng, ...

  • 2365
  • 18, Th 08

Vật liệu chống nóng hiệu quả cho không gian sống của bạn

Trong bối cảnh khí hậu ngày càng nóng lên, việc lựa chọn vật liệu chống ...

  • 6612
  • 06, Th 06

Bông gốm ceramic

Bông gốm ceramic chịu nhiệt 1800°C, cách nhiệt siêu việt, chống cháy A1 – giảm ...

Hotline:0916.860.231