Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Kỹ thuật Đại Việt chuyên các sản phẩm bông khoáng ( Rockwool ), Bông thuỷ tinh, cách nhiệt logo_davitecco

tui-khi-5
tui-khi-4
tui-khi-6
tui-khi-5
tui-khi-4
tui-khi-5
tui-khi-4
tui-khi-6
tui-khi-5
tui-khi-4

Tấm cách nhiệt Quang Trung

Giá khuyến mãi Liên hệ

Tình trạng sản phẩmCòn hàng

Product code: S000039
Đại lý độc quyền tại Miền Trung
Place to sell : N/A
Danh mục
Chọn số lượng

Vật liệu túi khí cách nhiệt


Khi nhiệt kế ngoài trời chỉ gần 50 độ C, tất cả đều như trên chảo rang, người tiêu dùng mới tá hoả tìm mua vật liệu chống nóng cách nhiệt nhằm hạ nhiệt cho ngôi nhà của mình. Nhưng chọn loại vật liệu nào là điều không đơn giản.

 

Với sự phát triển bùng nổ của công nghệ mới hiện nay không khó để mua được một vật liệu chống nóng hiệu quả cho mái nhà. Sự phát triển ngành công nghệ vật liệu kéo theo nhiều vật liệu mới ra đời đáp ứng nhu cầu xây dựng nhà ở của con người. Tuy nhiên chọn được phương án tối ưu thật không hề dễ dàng!

Nhu cầu chống nóng nhà ở đã trở nên cấp thiết khi nhiệt độ trái đất ngày một tăng cao những năm trở lại đây. Mái nhà là bộ phận tiếp xúc nhiều nhất và trực tiếp nhất với ánh nắng mặt trời, bộ phận quan trọng nhất của ngôi nhà cần được đầu tư kỹ lưỡng cho nhu cầu chống nóng phố, nhà liền kề đặc biệt là nhà xưởng. Chúng ta cùng tìm hiểu một số vật liệu chống nóng thịnh hành trên thị trường hiện nay:

 

1. Xốp PE-OPP cách nhiệt


Vật liệu chống nóng xốp PE – OPP


Được cấu tạo bởi lớp PE dán màng OPP đã qua xử lý chống oxy hoá, có chức năng cách nhiệt, cách âm, chống ẩm...dùng để chống nóng khi lót dưới bề mặt tôn, bề mặt tường nhà, ngăn sự tỏa nhiệt từ tường nhà vào khi chịu sự tác động của ánh nắng mặt trời.
 


Tấm Mút xốp PE-OPP là vật liệu chống nóng được cấu tạo bởi lớp PE thổi bọt khí bề mặt dán màng OPP (màng nhôm) đã qua xử lý chống oxi hoá. Khả năng cách nhiệt tốt.

 

- Khả năng cách nhiệt:
+ Ngăn được nhiệt bức xạ bên ngoài, ngăn chặn quá trình hấp thụ nhiệt vào mùa hè và thoát nhiệt vào mùa đông.
+ Chênh lệch nhiệt độ giữa 2 mặt của sản phẩm là tương đối.
- Tác động với môi truờng: vật liệu không độc hại với con người, với môi trường.
- Ngăn chặn sự tồn tại của nấm mốc, vi khuẩn và sự ngưng tụ nước, gọi là bảo vệ và tăng tuổi thọ của mái nhà, nhưng thực tế tấm xốp này ở dưới mái tôn nên qua một thời gian trên bề mặt mái tôn bị oxy hóa, rỉ sét và dột - nguy cơ thay mới mái tôn là lẽ tất nhiên.
- Thi công lắp đặt dễ dàng, không tốn nhiều nhân công, bền bỉ vì không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời vì thi công bên trong, điều này chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến sinh hoạt cũng như sản xuất kinh doanh.
- Ổn định tùy chỉnh kích thướng theo cấu tạo ngôi nhà, không gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

 

2. Túi khí cách nhiệt:
Được cấu tạo bởi lớp màng nhôm phản xạ chống nóng phủ lên tấm nhựa tổng hợp chứa các túi khí cách nhiệt.


Lớp màng nhôm phản xạ lượng nhiệt nóng trên mái Tole, lớp túi khí có khả năng ngăn nhiệt độ còn lại. vì vậy tấm cách nhiệt túi khí mang lại hiệu quả chống nóng cao, bền đẹp và không gây hại cho sức khỏe con người, dễ thi công, dễ lắp đặt.



Được sử dụng chủ yếu trong ngành Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng, chống nóng mái tole, vách tole nhà xưởng sản xuất, nhà kho, trường học, bệnh viện


- Mỏng nhẹ, dễ vận chuyển, dễ thi công
- Khả năng cách nhiệt
- Ngăn được nhiệt bức xạ bên ngoài, ngăn chặn quá trình hấp thụ nhiệt vào mùa hè và thoát nhiệt vào mùa đông.
- Chênh lệch nhiệt độ giữa 2 mặt của sản phẩm là tương đối.
- Lắp đặt và bảo trì: có thể dán trực tiếp dưới mái tole thuận tiện, nhanh chóng, dễ dàng, không cần bảo trì và thực tế tấm túi khí này cũng ở dưới mái tôn nên qua một thời gian trên bề mặt mái tôn bị oxy hóa, rỉ sét và dột - nguy cơ thay mới mái tôn là lẽ tất nhiên.
- Tiết kiệm chi phí: về điện năng cung cấp ánh sáng và điều hòa nhiệt độ.

 

3. Các biện pháp chống nóng khác:

- Tùy thuộc vào điều kiện kinh tế mà các gia đình có thể lựa chọn phương án chống nóng hiệu quả như:
+ Sử dụng tiểu cảnh, vòi nước, hồ nước: phương án này chủ yếu áp dụng cho các hộ gia đình khá giả, việc xậy dựng những mô hình tiểu cảnh nhỏ sẽ làm cho căn nhà trở nên hợp phong thủy và mang lại cảm giác thoáng mát hơn vào buổi trưa dưới những tia nắng gay gắt của mặt trời.
+ Sử dụng các thiết bị chống nóng bằng điện: lắp đặt các quạt thông gió, máy quạt, quạt phun xương, máy điều hòa là phương án sử dụng nhiều nhất trong các gia đình, việc này không tốn nhiều công sức lắp đặt, công năng sử dụng hiệu quả.
+ sử dụng sơn chống nóng: các loại sơn trên thị trường hiện nay đều được pha chế để tô điểm cho ngôi nhà hơn là công năng chống nắng, như vậy khi quyết định sử dụng sơn để chống nóng quý vị nên tham khảo những mẫu sơn chống nóng mái tôn chuyên dụng trên thị trường hiện nay như trước đây là sơn KENEE, nay là Sơn Chống Nóng INTEK.

Khuyến mãi

Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Kỹ thuật Đại Việt

Chuyên về các Sản phẩm bông khoáng, Rockwool, Bông thuỷ tinh, Sản phẩm cách nhiệt, Cao su lưu hóa, Sản phẩm cách nhiệt, Sản phẩm gạch chịu lửa, Thông gió công nghiệp, Van và phụ kiện đường ống, Ống đồng & phụ kiện ống đồng, Đầu đốt & phụ kiên đầu đốt

DAVIETCCO - CÔNG TY TNHH TM & DV KỸ THUẬT ĐẠI VIỆT

Địa chỉ: 563 Núi Thành, Phường Hòa Cường, Thành Phố Đà Nẵng
ĐT: 0916.860.231 - 0905.160.231 - Website: davitecco.com -  Email: info@davitecco.com
Kho hàng: Thôn Thạch Nham Đông, Xã Bà Nà, Thành Phố Đà Nẵng

TIN TỨC - HOẠT ĐỘNG

  • 167
  • 18, Th 08

BÔNG KHOÁNG ROCKWOOL - VẬT LIỆU CHỐNG NÓNG TƯỜNG NHÀ

Bông khoáng Rockwool là vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy cực kỳ ...

  • 481
  • 01, Th 07

Bông khoáng là gì? Những ứng dụng phổ biến của bông khoáng

Bông khoáng là gì mà ngày càng phổ biến trong ngành xây dựng và rất ...

  • 416
  • 28, Th 06

Giá bông gốm ceramic dạng tấm

Hiện nay, giá bông gốm Ceramic dạng tấm đang là chủ đề rất được nhiều ...

  • 419
  • 06, Th 06

Tìm hiểu chi tiết về bông khoáng và những ứng dụng thực tế

Bông khoáng là một vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng có khả năng ...

Hỏi đáp

Hệ thống Lò Hơi mạng nhiệt Dân Dụng Và Công Nghiệp

Hệ thống lò hơi mạng nhiệt dân dụng và công nghiệp là một hệ thống sử dụng năng lượng từ lò hơi để cung cấp nhiệt cho các nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực dân dụng (như sưởi ấm trong các tòa nhà, cung cấp nước nóng cho các hộ gia đình) và công nghiệp (như quá trình sản xuất, chế biến, gia nhiệt trong các nhà máy, cơ sở sản xuất).

Các thành phần cơ bản của hệ thống lò hơi mạng nhiệt:

  1. Lò hơi: Là thiết bị tạo ra hơi nước hoặc nước nóng từ các nguồn năng lượng như gas, dầu, điện, hoặc năng lượng tái tạo. Lò hơi có nhiệm vụ đốt cháy nhiên liệu và tạo ra nhiệt để làm nóng nước hoặc biến nước thành hơi.

  2. Hệ thống phân phối nhiệt: Sau khi lò hơi tạo ra hơi nước hoặc nước nóng, nhiệt sẽ được phân phối tới các điểm sử dụng thông qua các hệ thống đường ống, bơm nhiệt, hoặc các thiết bị truyền nhiệt khác.

  3. Bình chứa: Là nơi chứa nước hoặc hơi nước sau khi được tạo ra từ lò hơi, có thể là các bồn chứa hoặc hệ thống ống dẫn.

  4. Điều khiển và giám sát: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hệ thống lò hơi có các thiết bị điều khiển và giám sát nhiệt độ, áp suất, và các chỉ số khác của hệ thống.

Ứng dụng:

  • Dân dụng: Cung cấp nước nóng cho các hộ gia đình, sưởi ấm các tòa nhà cao tầng, cung cấp nhiệt cho các khu chung cư.

  • Công nghiệp: Dùng để cung cấp nhiệt cho các quá trình sản xuất, gia nhiệt trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, dệt may, hóa chất, sản xuất giấy, và các ngành công nghiệp nặng khác.

Hệ thống này giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa việc sử dụng nhiệt trong các ứng dụng khác nhau, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường bằng cách sử dụng năng lượng hiệu quả.

Hệ thống lạnh công nghiệp và dân dụng

Hệ thống lạnh công nghiệp và dân dụng là các hệ thống sử dụng nguyên lý làm lạnh để duy trì nhiệt độ thấp, phục vụ cho nhu cầu bảo quản, sản xuất hoặc sưởi mát trong các lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, mỗi loại hệ thống có phạm vi sử dụng và quy mô khác nhau.

1. Hệ thống lạnh dân dụng:

Hệ thống lạnh dân dụng chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng hằng ngày như bảo quản thực phẩm, làm lạnh không gian sống và tạo ra môi trường mát mẻ cho các hộ gia đình, văn phòng. Các hệ thống này có quy mô nhỏ và chủ yếu sử dụng các loại thiết bị đơn giản.

Các ứng dụng phổ biến của hệ thống lạnh dân dụng:

  • Tủ lạnh và tủ đông: Được sử dụng để bảo quản thực phẩm, giữ lạnh các món ăn, đồ uống.

  • Máy lạnh (điều hòa không khí): Làm mát không gian sống, làm giảm nhiệt độ trong các mùa hè nóng bức.

  • Điều hòa không khí di động: Các loại máy làm mát nhỏ gọn cho các khu vực có không gian nhỏ hoặc không cố định.

  • Máy làm đá: Được sử dụng trong các hộ gia đình, nhà hàng, quán bar, để sản xuất đá viên.

Các loại máy lạnh trong dân dụng thường có các thành phần cơ bản như:

  • Máy nén: Dùng để nén khí làm lạnh (thường là gas lạnh).

  • Dàn lạnh (evaporator): Nơi khí lạnh được giải phóng vào không gian.

  • Dàn nóng (condenser): Nơi khí lạnh bị làm nóng lại và giải phóng nhiệt ra ngoài.

  • Van giãn nở: Điều chỉnh áp suất và lưu lượng của gas lạnh.

2. Hệ thống lạnh công nghiệp:

Hệ thống lạnh công nghiệp có quy mô lớn hơn, được thiết kế để phục vụ các ngành công nghiệp có nhu cầu bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thấp trong thời gian dài hoặc cần duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sản xuất.

Các ứng dụng phổ biến của hệ thống lạnh công nghiệp:

  • Làm lạnh kho lạnh (kho bảo quản thực phẩm): Kho lạnh dùng để bảo quản thực phẩm tươi sống, đông lạnh, hoặc các nguyên liệu cần bảo quản ở nhiệt độ thấp.

  • Làm lạnh trong quá trình sản xuất: Trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, giấy, v.v., các hệ thống lạnh được sử dụng để duy trì nhiệt độ ổn định cho các quá trình sản xuất hoặc để bảo quản nguyên liệu.

  • Hệ thống làm lạnh trung tâm: Dùng cho các nhà máy lớn, các khu công nghiệp, hoặc các khu vực có nhiều hệ thống điều hòa không khí tập trung.

Các thành phần cơ bản của hệ thống lạnh công nghiệp:

  • Máy nén công suất lớn: Dùng để nén gas lạnh ở áp suất cao.

  • Dàn nóng công suất lớn: Nơi gas lạnh từ máy nén được làm mát và hóa lỏng.

  • Dàn lạnh (evaporator) lớn: Nơi khí lạnh được giải phóng vào môi trường cần làm lạnh, có thể là các kho bảo quản hoặc dây chuyền sản xuất.

  • Hệ thống ống dẫn: Dẫn gas lạnh từ dàn nóng đến dàn lạnh.

  • Các thiết bị điều khiển và giám sát: Đảm bảo quá trình làm lạnh hoạt động ổn định, an toàn và hiệu quả.

So sánh giữa hệ thống lạnh công nghiệp và dân dụng:

Tiêu chí Hệ thống lạnh dân dụng Hệ thống lạnh công nghiệp
Quy mô Nhỏ, sử dụng cho các hộ gia đình, văn phòng. Lớn, sử dụng cho các nhà máy, khu công nghiệp.
Ứng dụng Bảo quản thực phẩm, làm mát không gian sống, máy lạnh. Bảo quản thực phẩm quy mô lớn, làm lạnh trong sản xuất công nghiệp.
Công suất Thấp, phù hợp với nhu cầu hàng ngày. Cao, đáp ứng nhu cầu làm lạnh liên tục và quy mô lớn.
Thiết bị chính Tủ lạnh, điều hòa không khí, máy làm đá. Kho lạnh, máy nén công suất lớn, dàn lạnh công nghiệp.
Chi phí đầu tư Thấp, dễ dàng sở hữu và sử dụng. Cao, yêu cầu thiết kế và lắp đặt chuyên nghiệp.
Hệ thống điều hòa không khí

Hệ thống điều hòa không khí (HVAC - Heating, Ventilation, and Air Conditioning) là một hệ thống tổng thể bao gồm các thiết bị và công nghệ được sử dụng để kiểm soát và điều chỉnh các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, lưu thông không khí, và chất lượng không khí trong các không gian sống và làm việc. Mục đích chính của hệ thống điều hòa không khí là tạo ra môi trường trong lành, thoải mái, và an toàn cho con người.

Các thành phần chính của hệ thống điều hòa không khí:

  1. Hệ thống làm lạnh (Air Conditioning):

    • Chức năng: Làm mát không gian sống, giúp giảm nhiệt độ trong các mùa nóng.

    • Cơ chế hoạt động: Sử dụng các chất làm lạnh (gas lạnh) trong một chu trình hấp thụ và giải phóng nhiệt để hạ nhiệt độ không khí. Thường có các bộ phận như máy nén, dàn nóng, dàn lạnh và van giãn nở.

  2. Hệ thống sưởi ấm (Heating):

    • Chức năng: Cung cấp nhiệt cho không gian sống trong các mùa lạnh.

    • Cơ chế hoạt động: Sử dụng các nguồn nhiệt như điện, gas, hoặc năng lượng tái tạo để làm ấm không khí. Các hệ thống sưởi ấm phổ biến bao gồm máy sưởi điện, lò hơi, máy bơm nhiệt (heat pump).

  3. Hệ thống thông gió (Ventilation):

    • Chức năng: Cung cấp và lưu thông không khí trong phòng, đảm bảo không khí tươi mới và loại bỏ các chất ô nhiễm, khói, bụi bẩn, và mùi hôi.

    • Cơ chế hoạt động: Dùng quạt thông gió để hút không khí từ ngoài vào hoặc sử dụng hệ thống điều áp để thay thế không khí trong phòng. Hệ thống thông gió cũng có thể bao gồm các bộ lọc không khí, đặc biệt là trong các hệ thống điều hòa không khí cao cấp.

  4. Hệ thống lọc không khí (Air Filtration):

    • Chức năng: Lọc bụi, vi khuẩn, virus, và các hạt ô nhiễm có trong không khí, đảm bảo chất lượng không khí trong lành.

    • Cơ chế hoạt động: Sử dụng các bộ lọc như HEPA (High-Efficiency Particulate Air), bộ lọc than hoạt tính, hoặc các hệ thống lọc khác để loại bỏ các hạt bụi và tạp chất.

Các loại hệ thống điều hòa không khí phổ biến:

  1. Điều hòa không khí trung tâm (Central Air Conditioning):

    • Ứng dụng: Dùng cho các tòa nhà lớn, văn phòng, hoặc nhà ở có diện tích rộng.

    • Cơ chế hoạt động: Làm mát hoặc sưởi ấm toàn bộ không gian thông qua một hệ thống ống dẫn không khí được kết nối với các dàn lạnh và dàn nóng.

  2. Điều hòa không khí treo tường (Split System):

    • Ứng dụng: Dùng cho các căn hộ, nhà ở, hoặc các không gian nhỏ hơn.

    • Cơ chế hoạt động: Bao gồm hai bộ phận chính: một dàn lạnh được lắp đặt trong phòng và một dàn nóng được lắp đặt bên ngoài tòa nhà. Các bộ phận này được nối với nhau qua các ống dẫn gas lạnh.

  3. Điều hòa không khí cửa sổ (Window AC):

    • Ứng dụng: Dùng cho các phòng nhỏ hoặc không gian cần làm lạnh riêng biệt.

    • Cơ chế hoạt động: Được lắp đặt trong cửa sổ, kết hợp dàn nóng và dàn lạnh trong một thiết bị duy nhất. Đây là loại đơn giản và tiết kiệm chi phí.

  4. Điều hòa không khí di động (Portable AC):

    • Ứng dụng: Dùng cho các không gian nhỏ hoặc khi không thể lắp đặt hệ thống điều hòa cố định.

    • Cơ chế hoạt động: Cung cấp giải pháp làm mát tạm thời và có thể di chuyển dễ dàng từ phòng này sang phòng khác. Hệ thống này cần một ống thoát khí để thải nhiệt ra ngoài.

Các yếu tố cần lưu ý khi thiết kế hệ thống điều hòa không khí:

  1. Công suất (Capacity): Đảm bảo công suất của hệ thống điều hòa phù hợp với diện tích không gian cần làm mát hoặc sưởi ấm.

  2. Lưu lượng không khí: Hệ thống cần đủ khả năng lưu thông không khí để đảm bảo sự thông thoáng và hiệu quả làm mát/sưởi.

  3. Tiết kiệm năng lượng: Các hệ thống điều hòa hiện đại có tính năng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, giúp giảm chi phí vận hành.

  4. Chất lượng không khí: Các bộ lọc cần được bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo chất lượng không khí trong lành, đặc biệt quan trọng trong môi trường có nhiều người hoặc không gian có các vấn đề về ô nhiễm không khí.

Lợi ích của hệ thống điều hòa không khí:

  • Cải thiện sự thoải mái: Điều hòa nhiệt độ và độ ẩm trong không gian sống hoặc làm việc, tạo ra một môi trường thoải mái cho con người.

  • Bảo vệ sức khỏe: Hệ thống lọc không khí giúp loại bỏ bụi, vi khuẩn, nấm mốc, và các tạp chất gây dị ứng, giúp bảo vệ sức khỏe.

  • Nâng cao năng suất làm việc: Một môi trường nhiệt độ ổn định và thoải mái sẽ giúp tăng cường sự tập trung và hiệu quả công việc.

Tóm lại:

Hệ thống điều hòa không khí (HVAC) không chỉ giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm phù hợp mà còn đảm bảo chất lượng không khí trong không gian sống và làm việc, mang lại sự thoải mái và an toàn cho con người. Tùy theo nhu cầu sử dụng và diện tích, hệ thống có thể được thiết kế với các loại thiết bị khác nhau để phục vụ hiệu quả nhất.

Hệ thống điện động lực và điều khiển

Hệ thống điện động lực và điều khiển là hai thành phần quan trọng trong các hệ thống điện công nghiệp và dân dụng, đóng vai trò quyết định trong việc cung cấp năng lượng và kiểm soát các thiết bị, máy móc trong các ứng dụng sản xuất, chế biến, và nhiều ngành công nghiệp khác.

1. Hệ thống điện động lực:

Hệ thống điện động lực là một phần của hệ thống điện, có chức năng cung cấp và phân phối năng lượng điện để vận hành các máy móc, thiết bị cơ khí, và các hệ thống khác. Đây là hệ thống chủ yếu được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các động cơ điện, thiết bị gia nhiệt, máy bơm, quạt, máy nén khí, v.v.

Các thành phần chính của hệ thống điện động lực:

  • Nguồn điện: Cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ thống, có thể là điện lưới quốc gia hoặc hệ thống điện tự tạo (máy phát điện).

  • Máy biến áp (Transformer): Chuyển đổi điện áp từ mức cao xuống mức thấp (hoặc ngược lại) tùy thuộc vào yêu cầu của thiết bị.

  • Tủ phân phối điện (MCC - Motor Control Center): Đóng vai trò phân phối điện cho các thiết bị, máy móc và động cơ. Tủ này bao gồm các thiết bị bảo vệ, đo lường và điều khiển.

  • Động cơ điện: Các động cơ (thường là động cơ điện xoay chiều hoặc một chiều) chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học để vận hành các máy móc, bơm, quạt, hoặc các thiết bị công nghiệp khác.

  • Cầu chì, máy cắt: Bảo vệ các thiết bị trong hệ thống tránh khỏi các sự cố như quá tải, ngắn mạch.

Các ứng dụng của hệ thống điện động lực:

  • Cung cấp năng lượng cho các máy móc trong nhà máy sản xuất.

  • Vận hành các thiết bị như bơm, quạt, máy nén khí, băng tải.

  • Điều khiển các thiết bị cơ khí trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dệt may, cơ khí chế tạo, v.v.

2. Hệ thống điều khiển:

Hệ thống điều khiển là phần của hệ thống điện có chức năng giám sát, điều khiển và quản lý các thiết bị điện và máy móc trong các ứng dụng công nghiệp hoặc dân dụng. Mục tiêu của hệ thống điều khiển là đảm bảo các thiết bị hoạt động một cách chính xác, an toàn, và hiệu quả.

Các loại hệ thống điều khiển:

  1. Điều khiển tự động (Automatic Control):

    • PLC (Programmable Logic Controller): Đây là loại hệ thống điều khiển phổ biến trong công nghiệp, sử dụng bộ điều khiển lập trình được để thực hiện các tác vụ tự động hóa. PLC giúp điều khiển và giám sát quá trình sản xuất, máy móc và thiết bị một cách chính xác và hiệu quả.

    • SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition): Đây là hệ thống giám sát và điều khiển từ xa, thường được sử dụng để quản lý các hệ thống phân phối điện, nước, hoặc các mạng lưới lớn.

  2. Điều khiển bằng tay (Manual Control):

    • Các công tắc, nút bấm, bộ điều khiển cơ học: Được sử dụng trong các ứng dụng đơn giản hơn hoặc khi cần sự can thiệp của con người để điều khiển hoạt động của hệ thống.

  3. Điều khiển bằng điện tử (Electronic Control):

    • Biến tần (Inverter): Được sử dụng để điều chỉnh tốc độ quay của động cơ điện, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hoạt động.

    • Cảm biến và bộ truyền động: Các cảm biến như nhiệt độ, áp suất, và vị trí được sử dụng để thu thập dữ liệu và truyền thông tin cho bộ điều khiển để điều chỉnh quá trình hoạt động của hệ thống.

Các thành phần chính của hệ thống điều khiển:

  • Bộ điều khiển trung tâm: Là bộ phận chủ đạo của hệ thống điều khiển, có thể là một PLC hoặc hệ thống máy tính điều khiển, nơi tất cả các tín hiệu và lệnh điều khiển được xử lý.

  • Cảm biến (Sensors): Thu thập dữ liệu về các yếu tố như nhiệt độ, áp suất, độ ẩm, tốc độ, mức chất lỏng, v.v., và truyền tín hiệu này về bộ điều khiển.

  • Thực thi (Actuators): Dựa trên tín hiệu từ bộ điều khiển, các thiết bị thực thi (như van, bơm, động cơ) sẽ thay đổi các tham số của hệ thống, ví dụ như điều chỉnh tốc độ động cơ, mở/đóng van, v.v.

  • Bảng điều khiển: Đây là giao diện giữa người vận hành và hệ thống, giúp người sử dụng theo dõi và điều khiển quá trình.

Các ứng dụng của hệ thống điều khiển:

  • Quá trình tự động hóa trong sản xuất công nghiệp: Điều khiển máy móc và thiết bị trong dây chuyền sản xuất.

  • Quản lý năng lượng trong các tòa nhà thông minh: Điều khiển các hệ thống điều hòa không khí, chiếu sáng, và các thiết bị điện khác.

  • Giám sát và điều khiển từ xa trong các nhà máy điện, nhà máy nước, hoặc các cơ sở hạ tầng lớn.

  • Ứng dụng trong các ngành như dược phẩm, chế biến thực phẩm, sản xuất ô tô, công nghệ chế tạo, v.v.

3. Mối quan hệ giữa hệ thống điện động lực và điều khiển:

  • Hệ thống điện động lực cung cấp năng lượng và điều khiển động cơ, thiết bị cơ khí và các máy móc trong công nghiệp.

  • Hệ thống điều khiển giám sát và điều chỉnh các quá trình làm việc của các thiết bị trong hệ thống điện động lực, từ đó giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc, tiết kiệm năng lượng và tăng cường độ an toàn.

Tóm lại:

  • Hệ thống điện động lực liên quan đến việc cung cấp và phân phối năng lượng điện cho các thiết bị cơ khí và máy móc, phục vụ các quá trình công nghiệp.

  • Hệ thống điều khiển có chức năng giám sát và điều khiển hoạt động của các thiết bị trong hệ thống điện động lực, đảm bảo hoạt động ổn định, an toàn và hiệu quả của hệ thống.

Cả hai hệ thống này đều không thể thiếu trong các ngành công nghiệp hiện đại, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm năng lượng, và cải thiện chất lượng sản phẩm.

Tìm hiểu về Hệ thống xử lý nước thải và sinh hoạt

Hệ thống xử lý nước thải và sinh hoạt là một hệ thống được thiết kế để loại bỏ các chất ô nhiễm và các tạp chất trong nước thải sinh hoạt hoặc nước thải công nghiệp, nhằm trả lại nước sạch cho môi trường hoặc tái sử dụng. Hệ thống này rất quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, sức khỏe cộng đồng, và đảm bảo nguồn nước sạch cho các hoạt động sinh hoạt, sản xuất và tiêu dùng.

1. Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt:

Nước thải sinh hoạt là nước thải phát sinh từ các hoạt động hàng ngày của con người trong các hộ gia đình, khu dân cư, tòa nhà văn phòng, trường học, bệnh viện, v.v. Nó bao gồm nước thải từ nhà vệ sinh, bếp, tắm rửa, giặt giũ và các hoạt động sinh hoạt khác.

Các bước xử lý chính trong hệ thống nước thải sinh hoạt:

  1. Xử lý sơ bộ (Preliminary Treatment):

    • Mục tiêu: Loại bỏ các chất rắn lớn, cặn bẩn, mảnh vụn, dầu mỡ có trong nước thải.

    • Phương pháp: Sử dụng rào chắn, lưới lọc, và bể lắng để loại bỏ các chất rắn và chất thải thô.

  2. Xử lý cơ học (Primary Treatment):

    • Mục tiêu: Loại bỏ các chất rắn lơ lửng và cặn hữu cơ trong nước thải.

    • Phương pháp: Sử dụng các bể lắng để loại bỏ các chất rắn có kích thước lớn hơn.

  3. Xử lý sinh học (Secondary Treatment):

    • Mục tiêu: Loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan và vi sinh vật có trong nước thải.

    • Phương pháp: Sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Phổ biến là các hệ thống bể sinh học như bể aerotank (bể oxy hóa) hoặc bể lọc sinh học.

  4. Xử lý hóa học (Tertiary Treatment):

    • Mục tiêu: Loại bỏ các chất ô nhiễm còn lại trong nước thải, đặc biệt là các chất dinh dưỡng như nitơ và phốt pho.

    • Phương pháp: Sử dụng hóa chất để trung hòa hoặc kết tủa các chất ô nhiễm, đồng thời có thể sử dụng các hệ thống màng lọc, như màng siêu lọc hoặc màng thẩm thấu ngược (RO).

  5. Khử trùng (Disinfection):

    • Mục tiêu: Tiêu diệt vi khuẩn, virus và các mầm bệnh có thể còn sót lại trong nước sau các giai đoạn xử lý.

    • Phương pháp: Sử dụng các chất như clo, ozone hoặc tia UV để khử trùng nước.

  6. Tái sử dụng hoặc xả ra môi trường:

    • Mục tiêu: Cung cấp nước đã được xử lý sạch cho các mục đích tái sử dụng hoặc xả ra môi trường mà không gây ô nhiễm.

    • Phương pháp: Nước có thể được tái sử dụng cho tưới cây, rửa xe, hoặc xả vào các hệ thống thoát nước công cộng.


2. Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp:

Nước thải công nghiệp là nước thải phát sinh từ các quá trình sản xuất, chế biến trong các ngành công nghiệp, bao gồm các chất ô nhiễm hóa học, dầu mỡ, kim loại nặng, v.v.

Các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp thường phức tạp hơn và yêu cầu các phương pháp xử lý đặc biệt tùy thuộc vào loại hình công nghiệp và tính chất nước thải.


3. Lợi ích của hệ thống xử lý nước thải và sinh hoạt:

  • Bảo vệ môi trường: Xử lý nước thải giúp ngăn chặn ô nhiễm nguồn nước, đất và không khí, bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên.

  • Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Loại bỏ vi khuẩn, virus, và các chất độc hại giúp ngăn ngừa các bệnh dịch và đảm bảo sức khỏe cho người dân.

  • Tái sử dụng nguồn nước: Nước đã qua xử lý có thể được tái sử dụng cho các mục đích không yêu cầu độ sạch cao như tưới cây, làm mát, hoặc sử dụng trong sản xuất công nghiệp.

  • Đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý: Hệ thống xử lý giúp các cơ sở sản xuất và các khu dân cư tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, tránh bị phạt hoặc gặp vấn đề pháp lý.


Tóm lại:

Hệ thống xử lý nước thải và sinh hoạt là một phần quan trọng trong việc duy trì môi trường sống trong lành và bền vững. Các hệ thống này giúp loại bỏ các chất ô nhiễm có trong nước thải sinh hoạt và công nghiệp, bảo vệ sức khỏe con người và môi trường, đồng thời góp phần vào việc tái sử dụng nước hiệu quả.

Dịch vụ bảo trì các thiết bị cơ, điện và nhiệt

Dịch vụ bảo trì các thiết bị cơ, điện và nhiệt là một loại dịch vụ quan trọng giúp duy trì hoạt động ổn định và hiệu quả của các hệ thống cơ khí, điện và nhiệt trong các nhà máy, xí nghiệp, tòa nhà và các cơ sở sản xuất. Bảo trì không chỉ giúp ngăn ngừa sự cố mà còn kéo dài tuổi thọ của các thiết bị, giảm thiểu chi phí sửa chữa và tăng năng suất làm việc.

1. Bảo trì thiết bị cơ (Mechanical Maintenance):

Bảo trì các thiết bị cơ học bao gồm các máy móc, thiết bị cơ khí như động cơ, bơm, quạt, máy nén, các hệ thống băng tải, v.v. Công việc bảo trì cơ khí tập trung vào việc kiểm tra, điều chỉnh và thay thế các bộ phận cơ khí của thiết bị để đảm bảo hoạt động trơn tru.

Các công việc trong bảo trì cơ:

  • Kiểm tra độ bền cơ học: Đảm bảo các thiết bị không bị mài mòn, hỏng hóc hoặc yếu do tác động của thời gian.

  • Bôi trơn và vệ sinh: Đảm bảo các bộ phận chuyển động được bôi trơn đầy đủ để giảm ma sát và làm việc hiệu quả.

  • Kiểm tra và thay thế linh kiện: Kiểm tra các bộ phận như ổ bi, dây curoa, bánh răng, hệ thống truyền động và thay thế khi cần thiết.

  • Cân chỉnh và điều chỉnh: Kiểm tra sự chính xác của các bộ phận chuyển động và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất.

2. Bảo trì thiết bị điện (Electrical Maintenance):

Bảo trì thiết bị điện bao gồm các hệ thống điện, động cơ điện, tủ điện, bảng điều khiển và các thiết bị điện khác. Công việc này nhằm đảm bảo các thiết bị hoạt động ổn định và tránh được các sự cố điện như quá tải, chập mạch hoặc mất điện đột ngột.

Các công việc trong bảo trì điện:

  • Kiểm tra hệ thống điện: Kiểm tra dây dẫn, cầu chì, ổ cắm, công tắc và các thiết bị bảo vệ để phát hiện hỏng hóc hoặc sự cố.

  • Kiểm tra và thay thế các thiết bị điện: Kiểm tra động cơ điện, tủ điện, bộ điều khiển và thay thế các linh kiện như tụ điện, bộ khởi động hoặc công tắc.

  • Vệ sinh thiết bị điện: Loại bỏ bụi bẩn, cặn bám và kiểm tra các mối nối điện để tránh tình trạng chập cháy.

  • Kiểm tra và thay thế các bộ phận bảo vệ: Các thiết bị bảo vệ như rơ le, cầu chì, máy cắt phải được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo an toàn khi có sự cố xảy ra.

3. Bảo trì thiết bị nhiệt (Thermal Maintenance):

Bảo trì các thiết bị nhiệt bao gồm các thiết bị liên quan đến nhiệt, chẳng hạn như lò hơi, hệ thống điều hòa không khí, nồi hơi, máy làm mát, và các thiết bị truyền nhiệt trong nhà máy. Việc bảo trì này giúp duy trì hiệu quả nhiệt năng và ngăn ngừa các sự cố liên quan đến nhiệt.

Các công việc trong bảo trì nhiệt:

  • Kiểm tra hệ thống lò hơi: Đảm bảo áp suất, nhiệt độ và các yếu tố liên quan đến quá trình cháy và truyền nhiệt hoạt động ổn định.

  • Vệ sinh và bảo dưỡng hệ thống trao đổi nhiệt: Loại bỏ cặn bẩn, tắc nghẽn và bảo dưỡng các bộ phận như ống trao đổi nhiệt để cải thiện hiệu suất.

  • Kiểm tra hệ thống làm mát: Đảm bảo máy làm mát hoặc hệ thống lạnh hoạt động tốt, không bị tắc nghẽn và các bộ phận làm lạnh không bị hỏng hóc.

  • Bảo trì hệ thống điều hòa không khí: Đảm bảo hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) hoạt động hiệu quả, kiểm tra và thay thế các bộ lọc, kiểm tra van và các hệ thống điều khiển nhiệt độ.

4. Lợi ích của dịch vụ bảo trì:

  • Tăng tuổi thọ thiết bị: Bảo trì định kỳ giúp phát hiện và sửa chữa kịp thời các vấn đề nhỏ trước khi chúng trở thành sự cố lớn, giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Tăng hiệu quả hoạt động: Bảo trì giúp thiết bị hoạt động ổn định, giảm thiểu tình trạng gián đoạn trong quá trình sản xuất.

  • Tiết kiệm chi phí: Việc bảo trì sớm giúp tránh được chi phí sửa chữa lớn và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của thiết bị.

  • Đảm bảo an toàn lao động: Việc kiểm tra và bảo trì các thiết bị điện và cơ khí giúp phát hiện những mối nguy hiểm tiềm ẩn, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Tuân thủ quy định pháp lý: Các nhà máy và cơ sở sản xuất có thể phải tuân thủ các quy định về bảo trì và an toàn thiết bị, việc thực hiện bảo trì định kỳ giúp đảm bảo việc tuân thủ các yêu cầu pháp lý.

5. Các hình thức bảo trì:

  • Bảo trì định kỳ (Scheduled Maintenance): Thực hiện theo lịch trình đã định sẵn, nhằm đảm bảo thiết bị luôn trong tình trạng hoạt động tốt.

  • Bảo trì dựa trên điều kiện (Condition-Based Maintenance): Bảo trì khi phát hiện dấu hiệu bất thường hoặc thiết bị không hoạt động đúng cách.

  • Bảo trì khẩn cấp (Emergency Maintenance): Thực hiện khi thiết bị bị hỏng hóc đột ngột và cần sửa chữa ngay lập tức để ngừng tình trạng gián đoạn.

Tóm lại:

Dịch vụ bảo trì các thiết bị cơ, điện và nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hoạt động ổn định của các hệ thống thiết bị trong các ngành công nghiệp, giúp tối ưu hóa năng suất, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn lao động. Việc thực hiện bảo trì định kỳ và kịp thời sẽ giúp nâng cao hiệu quả công việc và giảm thiểu rủi ro sự cố.

Hotline:0916.860.231